Có 1 kết quả:
念日 niàn rì ㄋㄧㄢˋ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngày lễ kỷ niệm, ngày tưởng niệm
Từ điển Trung-Anh
(1) memorial day
(2) commemoration day
(2) commemoration day
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0